--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bone up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giữ lễ
:
Observe etiquette
+
chain reaction
:
(vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền
+
violate
:
vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)to violate a law vi phạm một đạo luậtto violate an oath lỗi thề
+
phù
:
Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema
+
đặc cách
:
Exceptionally, especiallyĐặc cách thăng thưởngTo be exceptionally promoted